Tại sao doanh nghiệp nên chọn pallet gỗ? Ưu điểm & cách chọn loại phù hợp

Mục lục [Ẩn]

Tìm hiểu về pallet gỗ: cấu tạo, phân loại, ứng dụng và ưu nhược điểm. Bảng giá chi tiết và cách chọn pallet gỗ an toàn, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp...

I. Pallet gỗ là gì?

1. Khái niệm cơ bản về pallet gỗ

Pallet gỗ là một cấu trúc phẳng, thường được làm từ các thanh gỗ liên kết với nhau, dùng làm nền tảng để kê, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Đây là định nghĩa cơ bản nhất về loại pallet này. Mục đích sử dụng chính của pallet gỗ là tạo thành đơn vị hàng hóa (unit load) giúp dễ dàng di chuyển bằng xe nâng, xe đẩy pallet, tối ưu hóa quá trình bốc xếp và vận chuyển.

Hình ảnh thực tế pallet gỗ

2. Cấu tạo chi tiết của một pallet gỗ tiêu chuẩn

Một pallet gỗ tiêu chuẩn bao gồm các thành phần chính sau: mặt trên (top deck) là bề mặt chịu tải trực tiếp của hàng hóa, được tạo thành từ nhiều thanh ván gỗ; thanh giằng (stringers hoặc blocks) là các thanh gỗ chạy dọc hoặc các khối gỗ vuông góc với mặt trên, có vai trò nâng đỡ và tạo khoảng trống cho càng xe nâng; và mặt dưới (bottom deck) có thể có hoặc không, giúp tăng độ ổn định và khả năng xếp chồng của pallet. Về kiểu dáng, pallet gỗ phổ biến với hai loại chính: pallet gỗ 2 hướng nâng (two-way entry), chỉ cho phép xe nâng tiếp cận từ hai phía đối diện, và pallet gỗ 4 hướng nâng (four-way entry), cho phép xe nâng tiếp cận từ cả bốn phía, mang lại sự linh hoạt cao hơn trong quá trình thao tác.

II. Các loại pallet gỗ phổ biến hiện nay

Pallet gỗ rất đa dạng về chủng loại, được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.

1. Phân loại theo cấu trúc và thiết kế

Dựa vào cấu trúc, có pallet gỗ stringer sử dụng các thanh gỗ dài (stringers) chạy dọc để đỡ mặt trên và tạo khe hở cho xe nâng; pallet gỗ block sử dụng các khối gỗ (blocks) ở các góc và giữa để nâng đỡ mặt trên, cho phép nâng từ 4 hướng; pallet gỗ liền khối (solid deck) với mặt trên là một tấm ván liền hoặc các thanh ván ghép sát nhau, phù hợp với hàng hóa nhỏ hoặc bao bì mềm; và pallet gỗ hở (gapped deck) với mặt trên có khoảng cách giữa các thanh ván, thích hợp cho hàng hóa có bao bì cứng cáp hoặc cần thông thoáng.

Ứng dụng bảo vệ hàng hóa của pallet gỗ

2. Phân loại theo kích thước tiêu chuẩn

Các kích thước tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa không gian vận chuyển và lưu trữ. Pallet gỗ Euro (EPAL) có kích thước 1200mm x 800mm, rất phổ biến tại Châu Âu và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Pallet gỗ GMA (Grocery Manufacturers Association) có kích thước 48 inch x 40 inch (1219mm x 1016mm), là tiêu chuẩn tại Bắc Mỹ. Ngoài ra, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) công nhận một số kích thước tiêu chuẩn khác như 1200x1000mm, 1140x1140mm (Australia), 1100x1100mm (Châu Á), 1067x1067mm. Tại Việt Nam, bên cạnh các kích thước tiêu chuẩn quốc tế, còn có các kích thước khác tùy theo nhu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.

3. Phân loại theo mục đích sử dụng

Dựa trên mục đích sử dụng, có pallet gỗ dùng một lần (one-way pallet), thường được sản xuất đơn giản với chi phí thấp cho các lô hàng không cần thu hồi pallet; pallet gỗ tái sử dụng (reusable pallet), được thiết kế để có độ bền cao, chịu được nhiều lần sử dụng trong chuỗi cung ứng khép kín; và pallet gỗ xuất khẩu (export pallet), bắt buộc phải được xử lý nhiệt (HT) hoặc hun trùng (MB) theo tiêu chuẩn ISPM 15 để ngăn chặn sự lây lan của sâu bệnh giữa các quốc gia.

III. Ứng dụng của pallet gỗ

Pallet gỗ có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế.

1. Trong lĩnh vực vận tải và logistics

Pallet gỗ đóng vai trò then chốt trong việc tạo thành các đơn vị hàng hóa, giúp vận chuyển dễ dàng và hiệu quả bằng xe nâng, container, giảm thiểu thời gian xếp dỡ hàng hóa tại các điểm trung chuyển và tiết kiệm chi phí nhân công đáng kể.

2. Trong kho bãi và lưu trữ

Việc sử dụng pallet gỗ giúp kê hàng hóa lên cao, tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà, từ đó ngăn ngừa ẩm ướt, mối mọt và các tác nhân gây hại khác. Đồng thời, pallet gỗ giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ trên các hệ thống kệ, tăng khả năng chứa hàng của kho.

3. Trong sản xuất công nghiệp

Trong các nhà máy và khu công nghiệp, pallet gỗ được sử dụng để di chuyển bán thành phẩm, thành phẩm giữa các công đoạn sản xuất và lưu trữ trong kho chờ xuất xưởng, hỗ trợ các hệ thống tự động hóa trong kho thông minh.

4. Các ứng dụng đặc biệt khác

Ngoài các ứng dụng công nghiệp, pallet gỗ tái chế còn được sử dụng trong trang trí nội thất, làm đồ thủ công mỹ nghệ độc đáo, thể hiện sự sáng tạo và ý thức bảo vệ môi trường.

IV. Ưu điểm của pallet gỗ

Mặc dù có những nhược điểm nhất định, pallet gỗ vẫn được ưa chuộng nhờ những ưu điểm sau:

1. Chi phí đầu tư ban đầu thấp

So với các loại pallet khác như pallet nhựa hoặc pallet kim loại, giá pallet gỗ thường cạnh tranh hơn, đặc biệt là đối với số lượng lớn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

2. Dễ dàng sửa chữa và tái chế

Khi một bộ phận của pallet gỗ bị hỏng, việc sửa chữa thường đơn giản và chi phí thấp, chỉ cần thay thế các thanh ván bị gãy. Ngoài ra, pallet gỗ cũ có thể được tái chế thành các sản phẩm gỗ khác, góp phần bảo vệ môi trường.

3. Khả năng chịu tải tốt

Pallet gỗ, đặc biệt là các loại được làm từ gỗ cứng và có cấu trúc chắc chắn, có khả năng chịu tải trọng lớn, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu trữ nhiều loại hàng hóa khác nhau.

4. Độ bám tốt, hạn chế trơn trượt hàng hóa

Bề mặt gỗ có độ ma sát tự nhiên, giúp hàng hóa ổn định hơn trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu nguy cơ trơn trượt và rơi vỡ.

V. Pallet gỗ giá bao nhiêu?

1. Tổng quan về thị trường giá pallet gỗ

Giá pallet gỗ trên thị trường rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, khiến việc đưa ra một con số cố định là khó khăn.

2. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá

Giá của pallet gỗ chịu ảnh hưởng bởi loại gỗ (gỗ tạp, gỗ keo, gỗ thông, gỗ cứng...), kích thước và quy cách (2 hướng nâng, 4 hướng nâng, số lượng thanh ván...), chất lượng (mới, cũ, đã qua xử lý nhiệt/hun trùng), số lượng đặt hàng, nhà cung cấp và khu vực địa lý.

3. Bảng giá tham khảo cho một số loại pallet gỗ phổ biến

(Lưu ý: Đây chỉ là khoảng giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu)

  • Pallet gỗ tạp, kích thước tiêu chuẩn (1200x1000mm, 2 hướng nâng): Khoảng 80.000 - 120.000 VNĐ/chiếc.

  • Pallet gỗ keo, kích thước tiêu chuẩn (1200x1000mm, 4 hướng nâng): Khoảng 120.000 - 180.000 VNĐ/chiếc.

  • Pallet gỗ thông mới, kích thước Euro (1200x800mm): Khoảng 150.000 - 250.000 VNĐ/chiếc.

  • Pallet gỗ đã qua xử lý nhiệt (HT) cho xuất khẩu: Giá cộng thêm khoảng 10.000 - 30.000 VNĐ/chiếc tùy kích thước và đơn vị xử lý.

VI. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá pallet gỗ

1. Chất liệu gỗ và nguồn gốc

Loại gỗ sử dụng và nguồn gốc của nó có tác động lớn đến giá. Gỗ quý hiếm hoặc gỗ nhập khẩu thường có giá cao hơn so với gỗ tạp hoặc gỗ rừng trồng trong nước. Độ ẩm của gỗ cũng là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng và giá thành (gỗ có độ ẩm cao hơn có thể rẻ hơn nhưng dễ bị mối mọt, cong vênh).

2. Kích thước và thiết kế cấu trúc

Pallet gỗ có kích thước lớn hơn và thiết kế cấu trúc phức tạp hơn (ví dụ: 4 hướng nâng, nhiều thanh giằng, ván dày hơn để chịu tải nặng) sẽ tốn nhiều nguyên liệu và công sức sản xuất hơn, dẫn đến giá thành cao hơn.

3. Quy trình xử lý đặc biệt

Đối với pallet gỗ xuất khẩu, quy trình xử lý nhiệt (HT) hoặc hun trùng (MB) theo tiêu chuẩn ISPM 15 là bắt buộc và làm tăng chi phí sản xuất, do đó giá bán cũng cao hơn.

4. Số lượng đặt hàng và thời điểm mua

Khi mua pallet gỗ với số lượng lớn, khách hàng thường nhận được chiết khấu, giúp giảm giá thành trên mỗi chiếc. Giá cả cũng có thể biến động theo thời điểm mua, tùy thuộc vào nguồn cung gỗ và nhu cầu thị trường.

5. Yêu cầu về chứng nhận chất lượng (nếu có)

Nếu khách hàng có yêu cầu về các chứng nhận chất lượng cụ thể cho pallet gỗ (ví dụ: chứng nhận về nguồn gốc gỗ bền vững), điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và giá bán.

VII. Các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng pallet gỗ

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng pallet gỗ, việc đánh giá chất lượng theo các tiêu chuẩn là rất quan trọng:

1. Tiêu chuẩn về vật liệu gỗ

Loại gỗ sử dụng phải phù hợp với mục đích và tải trọng yêu cầu. Gỗ không được có dấu hiệu mối mọt, nấm mốc, không bị nứt vỡ lớn. Độ ẩm của gỗ cũng cần đạt tiêu chuẩn để tránh cong vênh sau này.

2. Tiêu chuẩn về cấu trúc và liên kết

Các thanh gỗ phải được liên kết chắc chắn với nhau bằng đinh hoặc vít, không bị lỏng lẻo. Cấu trúc pallet phải đảm bảo khả năng chịu tải theo thiết kế.

3. Tiêu chuẩn về kích thước và dung sai

Kích thước của pallet gỗ phải chính xác theo yêu cầu để tương thích với thiết bị nâng hạ và hệ thống kệ kho. Sai số kích thước cho phép phải nằm trong phạm vi quy định.

4. Tiêu chuẩn ISPM 15 cho pallet gỗ xuất khẩu

Đối với pallet gỗ dùng cho xuất khẩu, bắt buộc phải có dấu hiệu nhận biết rõ ràng cho thấy pallet đã được xử lý nhiệt (HT) hoặc hun trùng (MB) theo tiêu chuẩn quốc tế ISPM 15.

5. Các tiêu chuẩn chất lượng khác (tùy theo ứng dụng)

Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể, có thể có các tiêu chuẩn chất lượng khác cần được xem xét (ví dụ: độ nhám bề mặt, khả năng chống hóa chất...).

Một kho hàng sử dụng pallet gỗ và lưới quấn pallet của DARAVIN để bảo vệ hàng hóa

VIII. Lời kết

Pallet gỗ vẫn là một giải pháp kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng logistics, đặc biệt khi chi phí đầu tư ban đầu là yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lao động, cũng như tối ưu hóa chi phí trong dài hạn, việc lựa chọn loại pallet gỗ phù hợp với nhu cầu sử dụng, hiểu rõ về giá cả và các tiêu chuẩn chất lượng là vô cùng quan trọng.

Nếu bạn đang tìm giải pháp bảo vệ hàng hóa trên pallet vừa an toàn vừa tiết kiệm, đừng bỏ qua lưới quấn pallet của DARAVIN – lựa chọn thông minh cho quản lý kho hiệu quả.

 

 

 

 

 


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng